MÁY NÉN KHÍ

    • Máy được tập đoàn Airman sản xuất và lắp ráp tại Nhật Bản 
    • Là dòng máy thuộc đời 2000 ( 2001 ~ 2014 )
    • Hoạt động cực êm , bền bỉ , chi phí bảo trì thấp 
    • Đây là thương hiệu máy được người dùng đánh giá bền bỉ , chịu được môi trường khắc nghiệt nhất .
    • Máy nén khí Atlas Copco là thương hiệu nổi tiếng của Châu Âu .
    • Đây là thương hiệu được nhiều Cty , tập đoàn lớn trên thế giới tin dùng .
    • Máy nén khí Atlas Copco sở hữu những ưu thế công nghệ vượt trội .
  • Máy nén khí Bumatec là một đại diện nổi bật đến từ Hàn Quốc. Ngay từ thời gian đầu mới xuất hiện trên thị trường, các model máy của Bumatec đã nhận về khá nhiều những phản hồi cùng đánh giá vô cùng tốt từ phía người dùng. 

  • Tiêu chuẩn thiết kế và thử nghiệm công nghiệp nghiêm ngặt của Châu Âu: Sử dụng năng lực thiết kế vượt trội và kinh nghiệm dày dặn của tập đoàn trong lĩnh vực máy nén khí, máy nén khí đã đạt được sự cân bằng tốt về hiệu suất và tính kinh tế.

    Thiết kế mô-đun của toàn bộ máy: chắc chắn và bền, cấu trúc nhỏ gọn, thuận tiện hơn trong việc lắp đặt và bảo trì.

    • Máy được tập đoàn Hitachi sản xuất và lắp ráp tại Nhật Bản 
    • Là dòng máy thuộc đời 200x ( 2001 ~ 2009 )
    • Hoạt động cực êm , bền bỉ , chi phí bảo trì thấp 
  • Máy nén khí Hitachi next series là dòng máy nén khí  đời cao nhất của hãng Hitachi Nhật Bản cho đến hiện tại , là đời kế tiếp theo sau của đời máy nén khí Hitachi series rất được khách hàng tin dùng , máy nén khí Hitachi next series có tính kế thừa ưu điểm của đời trước đồng thời cũng có nhiều cải tiến vượt bậc cho hiệu quả tiết kiệm điện và chi phí bảo trì định kỳ thấp

    • Công suất: 22 Kw
    • Lưu lượng: 3.64 m3/Phút
    • Áp lực: 0.7-1.2 Mpa
    • Cân nặng: 405 Kg
    • Kích thước: 1000x750x1090 mm
    • Máy được sản xuất và lắp ráp tại Nhật Bản .
    • Là dòng máy thuộc đời 200x ( 2001 ~ 201x ) .
    • Khí sinh ra hoàn toàn không dầu , có độ sạch đạt chuẩn cao nhất ( class 0 )
    • Phù hợp cho nghành nghề sản xuất thực phẩm , y tế .
    • Áp suất/lưu lượng khí (m3/mpa)  :   1.1/0.8
    • Nhiệt độ môi trường (độ C)           :   -5~45
    • Lượng dầu bôi trơn (lít)                :   10
    • Độ ồn ((bd)A)                                  :   66-70
    • Công suất (kW)                              :   7.5
    • Điều khiển                                      :   Trực tiếp
    • Dòng điện                                       :   380V/50Hz
    • Kích thước (mm)                           :    800x700x930 Trọng lượng (kg)                           :    195 Đường kính ống thoát khí (mm)     :     Rp 3/4
    • Áp suất/lưu lượng khí (m3/mpa)  :   1.5/0.8
    • Nhiệt độ môi trường (độ C)           :   -5~45
    • Lượng dầu bôi trơn (lít)                :   18
    • Độ ồn ((bd)A)                                  :   66-70
    • Công suất (kW)                               :   11
    • Điều khiển                                       :   Trực tiếp
    • Dòng điện                                        :   380V/50Hz
    • Kích thước (mm)                            :    1080x750x1000
    • Trọng lượng (kg)                            :    292
    • Đường kính ống thoát khí (mm)   :     Rp 3/4
    • Áp suất/lưu lượng khí (m3/mpa)  :   2.3/0.8
    • Nhiệt độ môi trường (độ C)           :   -5~45
    • Lượng dầu bôi trơn (lít)                :   18
    • Độ ồn ((bd)A)                                  :   66-70
    • Công suất (kW)                               :   15
    • Điều khiển                                       :   Trực tiếp
    • Dòng điện                                        :   380V/50Hz
    • Công suất                 :        10hp ~ 7,5kw
    • Lưu lượng khí nén  :        1.1m3/ phút
    • Áp suất làm việc      :        0.8Mpa
    • Điện áp                     :        380V
0931.345.068
0931345068